Có 2 kết quả:
变把戏 biàn bǎ xì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄚˇ ㄒㄧˋ • 變把戲 biàn bǎ xì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄚˇ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to perform magic
(2) to do magic tricks
(3) prestidigitation
(2) to do magic tricks
(3) prestidigitation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to perform magic
(2) to do magic tricks
(3) prestidigitation
(2) to do magic tricks
(3) prestidigitation
Bình luận 0